Có 2 kết quả:

法会 fǎ huì ㄈㄚˇ ㄏㄨㄟˋ法會 fǎ huì ㄈㄚˇ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(Buddhist) religious assembly

Bình luận 0