Có 2 kết quả:
法会 fǎ huì ㄈㄚˇ ㄏㄨㄟˋ • 法會 fǎ huì ㄈㄚˇ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(Buddhist) religious assembly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(Buddhist) religious assembly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0